Characters remaining: 500/500
Translation

sisterhood

/'sistəhud/
Academic
Friendly

Từ "sisterhood" trong tiếng Anh có thể được hiểu đơn giản "tình chị em" hoặc "hội chị em". Đây một danh từ dùng để chỉ mối quan hệ thân thiết giữa những người phụ nữ với nhau, thường dựa trên sự hỗ trợ, tình bạn, hoặc có thể một tổ chức phụ nữ tham gia để giúp đỡ lẫn nhau.

Định nghĩa:
  1. Tình chị em: Mối quan hệ gắn bó giữa những người phụ nữ.
  2. Hội phụ nữ: Một nhóm hoặc tổ chức phụ nữ thành lập để hỗ trợ lẫn nhau, thường liên quan đến các hoạt động xã hội, từ thiện hoặc tôn giáo.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "The sisterhood among the women in our community is very strong." (Tình chị em giữa các phụ nữ trong cộng đồng của chúng tôi rất mạnh mẽ.)
  2. Trong ngữ cảnh tổ chức:

    • "She joined a sisterhood organization that helps women in need." ( ấy tham gia một tổ chức hội phụ nữ giúp đỡ những người phụ nữ cần trợ giúp.)
Biến thể của từ:
  • Sisterly (adj): Có nghĩa "thuộc về chị em", thể hiện sự quan tâm, hỗ trợ như một người chị.
    • dụ: "She gave her sisterly advice." ( ấy đã đưa ra lời khuyên như một người chị.)
Từ đồng nghĩa:
  • Sorority: Thường dùng để chỉ các hội nữ sinhtrường đại học, nhưng cũng có thể hiểu như một tổ chức chị em.
  • Fellowship: Một từ có thể dùng để chỉ sự kết nối, hỗ trợ giữa các thành viên trong một nhóm, không nhất thiết chỉ phụ nữ.
Các từ gần giống khác:
  • Brotherhood: Tương tự như "sisterhood", nhưng chỉ dành cho nam giới.
  • Kinship: Mối quan hệ trong gia đình, có thể bao gồm cả chị em, nhưng không chỉ giới hạnphụ nữ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Sister act": Một cụm từ có thể dùng để mô tả một sự kiện hoặc một hoạt động sự góp mặt của nhiều phụ nữ, thường mang tính giải trí hoặc cộng đồng.
  • "Sisterly bond": Mối liên hệ mạnh mẽ giữa các chị em, có thể sử dụng trong cả nghĩa đen nghĩa bóng.
danh từ
  1. tình chị em
  2. hội phụ nữ từ thiện
  3. tổ chức tôn giáo của phụ nữ

Comments and discussion on the word "sisterhood"