Characters remaining: 500/500
Translation

sismique

Academic
Friendly

Từ "sismique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "địa chấn" thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng liên quan đến động đất hoặc sóng địa chấn. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Sismique (tính từ): Liên quan đến động đất hoặc sóng địa chấn.
Ví dụ sử dụng
  1. Dans le domaine de la sismologie, les ondes sismiques sont étudiées pour prédire les tremblements de terre.

    • (Trong lĩnh vực địa chấn học, các sóng địa chấn được nghiên cứu để dự đoán các trận động đất.)
  2. Les bâtiments doivent être conçus pour résister aux forces sismiques.

    • (Các tòa nhà phải được thiết kế để chịu đựng các lực địa chấn.)
Các biến thể của từ
  • Sismologie: (danh từ) Địa chấn học, là khoa học nghiên cứu về động đất sóng địa chấn.
  • Sismographe: (danh từ) Máy đo địa chấn, thiết bị dùng để ghi lại các sóng địa chấn.
  • Sismogramme: (danh từ) Biểu đồ địa chấn, là bản ghi lại các sóng địa chấn.
Các từ gần giống
  • Tremblement de terre: (danh từ) Động đất.
  • Séisme: (danh từ) Cũng có nghĩađộng đất, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn.
Từ đồng nghĩa
  • Tectonique: (tính từ) Liên quan đến cấu trúc của lớp vỏ trái đất, có thể liên quan đến động đất.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Événements sismiques: Sự kiện địa chấn, thường dùng để chỉ các trận động đất hoặc hoạt động địa chấn khác.
  • Activité sismique: Hoạt động địa chấn, có thể chỉ ra mức độ tần suất của các trận động đất trong một khu vực.
Idioms cụm động từ

Hiện tại không idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "sismique". Tuy nhiên, bạn có thể thấy xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật liên quan đến địa chất.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "sismique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật hoặc môi trường liên quan đến địa chất. Trong ngôn ngữ hàng ngày, bạn có thể gặp từ "tremblement de terre" để chỉ động đất một cách thông thường hơn.

tính từ
  1. xem séisme
    • Ondes sismiques
      sóng địa chấn

Similar Spellings

Words Containing "sismique"

Comments and discussion on the word "sismique"