Characters remaining: 500/500
Translation

sinuous

/'sinjuəs/
Academic
Friendly

Từ "sinuous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "ngoằn ngoèo", "khúc khuỷu", "quanh co", hoặc "uốn khúc". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hình dạng của một vật đó những đường cong mềm mại, không thẳng thắn, hoặc để chỉ những chuyển động lượn lờ, mềm mại.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Ngoằn ngoèo, khúc khuỷu: Khi một con đường, dòng sông hoặc một vật đó không đi thẳng nhiều khúc quanh.
  2. Uốn khúc: Có thể được dùng để mô tả những thứ như những chiếc hoặc những cây dây leo hình dạng không thẳng.
  3. Lượn, lượn sóng: Miêu tả những chuyển động nhẹ nhàng, mềm mại, như sóng nước hoặc những bước đi uyển chuyển.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The sinuous river wound through the valley." (Dòng sông ngoằn ngoèo chảy qua thung lũng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The dancer moved in a sinuous manner, captivating the audience with her fluid movements." (Người múa di chuyển theo kiểu uốn khúc, thu hút khán giả bằng những bước đi uyển chuyển của ấy.)
Các biến thể của từ "sinuous":
  • Sinuously (trạng từ): Một cách uốn khúc hoặc ngoằn ngoèo.

    • dụ: "The snake slithered sinuously through the grass." (Con rắn trườn uốn khúc qua bãi cỏ.)
  • Sinuousness (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm của việc uốn khúc.

    • dụ: "The sinuousness of the road made driving challenging." (Sự khúc khuỷu của con đường khiến việc lái xe trở nên khó khăn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Winding: Cũng có nghĩa quanh co, nhưng thường chỉ dùng cho đường đi hoặc con đường.
  • Curvy: Có nghĩa hình dạng cong, thường chỉ những đường cong không quá phức tạp.
  • Serpentine: Mang nghĩa tương tự, nhưng thường gợi lên hình ảnh của một con rắn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Go with the flow": Câu này không hoàn toàn liên quan đến "sinuous", nhưng có thể gợi ý về việc chấp nhận sự thay đổi không chống lại những điều không thể kiểm soát, giống như việc đi theo dòng chảy của một con sông uốn lượn.
Phrasal verbs:

Mặc dù không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "sinuous", nhưng có thể sử dụng các cụm động từ như "wind around" để mô tả hành động đi quanh hoặc theo một đường cong.

tính từ
  1. ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc
  2. (thực vật học) lượn, lượn sóng ()

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "sinuous"

Comments and discussion on the word "sinuous"