Characters remaining: 500/500
Translation

sinueux

Academic
Friendly

Từ "sinueux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "khúc khuỷu" hoặc "quanh co". Từ này thường được dùng để mô tả các đường đi, lối đi, hoặc bất kỳ cái gì hình dạng uốn lượn, không thẳng.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Sinueux (tính từ): khúc khuỷu, quanh co.
  • Ví dụ:
    • chemin sinueux: đường khúc khuỷu
    • paysage sinueux: cảnh quan quanh co
Cách sử dụng nâng cao
  • pensée sinueuse: tư tưởng quanh co, có thể dùng để miêu tả một cách tư duy phức tạp, không rõ ràng.
  • itinéraire sinueux: hành trình quanh co, có thể sử dụng khi nói về một lộ trình du lịch không thẳng tắp.
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Sinueux có thể được biến đổi thành tính từ khác như:

    • sinuosité (danh từ): sự khúc khuỷu, sự quanh co.
  • Một số từ gần giống đồng nghĩa:

    • tortueux: cũng có nghĩaquanh co, nhưng thường dùng để chỉ những đường đi rất khúc khuỷu khó đi hơn.
    • ondulé: có nghĩagợn sóng, thường dùng để mô tả các bề mặt không phẳng.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Mặc dù không thành ngữ cụ thể nào trực tiếp liên quan đến "sinueux", bạn có thể tạo ra các câu như:
    • "La route était sinueuse, rendant le voyage plus long." (Con đường rất khúc khuỷu, làm cho chuyến đi kéo dài hơn.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "sinueux", bạn cần để ý ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa ẩn dụ khi nói về suy nghĩ hoặc cảm xúc phức tạp. Ví dụ, nếu bạn nói về một người "pensée sinueuse", có thể hiểungười đó cách suy nghĩ không thẳng thắn hoặc nhiều góc khuất.

tính từ
  1. khúc khuỷu, quanh co
    • Chemin sinueux
      đường khúc khuỷu
    • Pensée sinueuse
      tư tưởng quanh co

Comments and discussion on the word "sinueux"