Characters remaining: 500/500
Translation

simplifiable

Academic
Friendly

Từ "simplifiable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "có thể đơn giản hóa" hoặc "có thể giản ước". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm cho một cái gì đó trở nên đơn giản hơn, dễ hiểu hơn hoặc dễ xửhơn.

Cách sử dụng:
  1. Trong toán học: "simplifiable" thường được dùng để chỉ các biểu thức hoặc phân số có thể được giản ước. Ví dụ:

    • "Le fraction 4/8 est simplifiable." (Phân số 4/8 có thể giản ước.)
    • "Cette équation n'est pas simplifiable." (Phương trình này không thể giản ước.)
  2. Trong ngữ cảnh chung: Bạn cũng có thể dùng "simplifiable" để nói về các tình huống, quy trình hoặc thông tin có thể được làm cho đơn giản hơn. Ví dụ:

    • "Ce processus est simplifiable pour une meilleure compréhension." (Quy trình này có thể được đơn giản hóa để dễ hiểu hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Simplifier: Động từ "simplifier" có nghĩa là "đơn giản hóa". Đâytừ gốc từ "simplifiable".
    • Ví dụ: "Il faut simplifier cette procédure." (Chúng ta cần đơn giản hóa quy trình này.)
Từ gần giống:
  • Simple: Tính từ này có nghĩa là "đơn giản", không phức tạp.
  • Simpliste: Tính từ này chỉ những thứ được xemquá đơn giản hóa, không phản ánh đầy đủ bản chất phức tạp của vấn đề.
Từ đồng nghĩa:
  • Rendre plus facile: Có nghĩa là "làm cho dễ hơn".
  • Éclaircir: Có nghĩa là "làm rõ ràng hơn".
Các cụm từ thành ngữ:
  • Simplifier la vie: Nghĩa là "đơn giản hóa cuộc sống".
  • Prendre des raccourcis: Có thể hiểu là "làm cho mọi thứ đơn giản hơn bằng cách bỏ qua các bước phức tạp".
Lưu ý:
  • Trong khi sử dụng từ "simplifiable", bạn nên lưu ý rằng không phải mọi thứ đều có thể đơn giản hóa. Đôi khi, việc cố gắng đơn giản hóa có thể dẫn đến việc bỏ sót những chi tiết quan trọng.
tính từ
  1. có thể đơn giản hóa, giản ước được
    • Fraction simplifiable
      phân số giản ước được

Comments and discussion on the word "simplifiable"