Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for silver standard in Vietnamese - English dictionary
bản vị
ngân bản vị
chuẩn
chuẩn mực
bạc
cải thiện
hoa xoè
màn bạc
kim ngân
ngân tiền
bọ bạc
ngân hôn
rủi
kim hoàn
mạ
tiêu chuẩn
kiềng
dân trí
trình độ
mức sống
kim bản vị
đai
chứng nhận
mức độ
ngày càng
bọc
quần áo
quy cách
cờ
Lào Cai
khoảng cách
chính thức
mức
chiến thuật
Bình Định