Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bông gòn
bông
thao
chỉ
tơ
canh
nà
giạt
cẩm nhung
nông tang
song sa
áo trấn thủ
gòn
lụa
áo vệ sinh
diềm bâu
đàn nhị
quyến
sồi
gấm
đắt hàng
gấm vóc
gùn
múi
chà xát
cúi
oẻ họe
mỡ gà
đành
the
óng
chuội
bù xù
mượt
phù dung
đàn bầu
nhồi
mộc
cát
nhuyễn
cải
biên
nõn
là
chần
chăn
Hà Nội
nhạc cụ