Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for signe in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
làm dấu
triệu chứng
lắc đầu
ám hiệu
cầm tinh
sửu
vái
mão
ngầm ngập
thân
tuất
vọi
tị
mòi
tí
thìn
lắc
mùi
ngoặc
xá
xá
máy
hểnh
vãn sinh
giảu môi
hất hàm
dậu
hợi
tắt kinh
bính
mậu
nhâm
cờ trắng
dặng hắng
ân thưởng
vắng bặt
đằng hắng
nguýt
nhí nháy
gục gặc
chép miệng
hậu tạ
gật đầu
nhấm nháy
giãy nẩy
dấu hiệu
gật
dặng
khoát
dấu
kỉ
bặt tin
dấu thánh giá
gật gù
ất
tóc thề
dần
hiệu
ra hiệu
giáp
bĩu
âm tín
giảu
bắt thóp
kiêu
tăm hơi
bất tường
khởi sắc
vỗ tay
vỗ tay
bóp bụng
nháy mắt
chạm cốc
ngoặc tay
vùng vằng
vùng vằng
trỏ
lâm sàng
chấm câu
phóng sinh
First
< Previous
1
2
Next >
Last