Characters remaining: 500/500
Translation

signalise

/'signlaiz/ Cách viết khác : (signalize) /'signlaiz/
Academic
Friendly

Từ "signalise" (hoặc "signalize" trong tiếng Anh Mỹ) một động từ ngoại, có nghĩa làm cho cái đó trở nên nổi bật hoặc được chú ý. Khi bạn "signalise" một điều đó, bạn đang chỉ ra hoặc làm nổi bật để người khác nhận thấy.

Các nghĩa chính:
  1. Làm nổi bật: Khi bạn làm cho một sự việc hay một yếu tố nào đó trở nên rõ ràng hơn, dễ nhận biết hơn.

    • dụ: "The bright colors of the painting signalise the artist's unique style." (Màu sắc tươi sáng của bức tranh làm nổi bật phong cách độc đáo của nghệ sĩ.)
  2. Chỉ ra hoặc báo hiệu: Thể hiện một thông điệp hoặc thông tin nào đó đến người khác.

    • dụ: "The change in his tone signalises that he is not happy with the decision." (Sự thay đổi trong giọng nói của anh ấy chỉ ra rằng anh ấy không hài lòng với quyết định đó.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "signalise" trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc học thuật để chỉ ra những điều quan trọng trong nghiên cứu hoặc phân tích.
    • dụ: "The study signalises the importance of early childhood education in cognitive development." (Nghiên cứu này làm nổi bật tầm quan trọng của giáo dục mầm non trong sự phát triển nhận thức.)
Các biến thể của từ:
  • Signal: Danh từ có nghĩa tín hiệu, tín hiệu báo hiệu.

    • dụ: "The signal for the train to leave was given." (Tín hiệu cho đoàn tàu rời đã được phát đi.)
  • Signalization: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình làm cho cái đó trở nên rõ ràng hoặc nổi bật.

    • dụ: "The signalization of rules is essential for safety." (Việc làm các quy tắc rất cần thiết cho sự an toàn.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Indicate: Chỉ ra, thể hiện một điều đó.
  • Highlight: Làm nổi bật, nhấn mạnh.
  • Emphasize: Nhấn mạnh một điểm quan trọng nào đó.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Make a point": Nhấn mạnh một quan điểm hoặc ý kiến.
    • dụ: "She made a point to signalise the benefits of teamwork." ( ấy đã nhấn mạnh lợi ích của làm việc nhóm.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "signalise", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của bạn được truyền đạt rõ ràng chính xác. Ngoài ra, nếu bạn học tiếng Anh Mỹ, hãy dùng "signalize" thay vì "signalise" để phù hợp với cách viết của họ.

ngoại động từ
  1. làm cho được chú ý, làm nổi bật; đề cao
Idioms
  • to signalize oneself by one's achievements
    tự đề cao bằng những thành tích của mình

Comments and discussion on the word "signalise"