Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for signal corps in Vietnamese - English dictionary
báo hiệu
ra hiệu
ám hiệu
dấu hiệu
hiệu
hải quân lục chiến
ngoại giao đoàn
sứ đoàn
quân đoàn
đoàn
dân vệ
làm dấu
quân y
tín hiệu
pháo lệnh
binh đoàn
báo thức
pháo hiệu
binh chủng
Trần Thủ Độ
ngoại giao
báo yên
bấm
mõ