Characters remaining: 500/500
Translation

sicken

/'sikn/
Academic
Friendly

Từ "sicken" một động từ trong tiếng Anh có nghĩa chính "khiến ai đó cảm thấy ốm" hoặc "làm cho ai đó cảm thấy buồn nôn". Khi sử dụng từ này, người ta thường dùng để diễn tả cảm giác khó chịu, kinh tởm, hoặc mệt mỏi do một điều đó.

Định Nghĩa:
  • Sicken (động từ): Khiến ai đó cảm thấy ốm hoặc buồn nôn; cảm thấy không khỏe hoặc cảm thấy ghê tởm về điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Cảm giác ốm:

    • "The thought of eating raw fish makes me sicken." (Suy nghĩ về việc ăn cá sống khiến tôi thấy buồn nôn.)
  2. Cảm giác kinh tởm:

    • "The violence in the movie made me sicken." (Cảnh bạo lực trong bộ phim khiến tôi cảm thấy ghê tởm.)
  3. Cảm giác thất vọng:

    • "It sickens me to see how people treat each other." (Thấy cách mọi người đối xử với nhau khiến tôi cảm thấy thất vọng.)
Biến thể của từ:
  • Sickening (tính từ): Có nghĩa khiến người khác cảm thấy ghê tởm hoặc rất khó chịu.

    • dụ: "The sickening smell of rotten food filled the room." (Mùi hôi thối của thực phẩm thối khiến cả căn phòng cảm thấy khó chịu.)
  • Sick (tính từ): Cảm thấy ốm hoặc không khỏe.

    • dụ: "I feel sick after eating too much candy." (Tôi cảm thấy ốm sau khi ăn quá nhiều kẹo.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nauseate (động từ): Gây buồn nôn, cảm thấy không thoải mái.
  • Repulse (động từ): Gây ra cảm giác ghê tởm hoặc khó chịu.
  • Disgust (động từ): Khiến ai đó cảm thấy ghê tởm hoặc không chịu nổi.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Sick to death: Cảm thấy cực kỳ chán nản hoặc thất vọng về một điều đó.

    • dụ: "I’m sick to death of all the lies." (Tôi cảm thấy cực kỳ chán nản với tất cả những lời dối trá.)
  • Sick and tired: Cảm thấy quá mệt mỏi hoặc chán nản với một tình huống.

    • dụ: "I’m sick and tired of waiting for him." (Tôi cảm thấy chán nản khi phải chờ đợi anh ấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói hoặc văn viết trang trọng, bạn có thể sử dụng "sicken" để thể hiện cảm giác mạnh mẽ về sự không hài lòng hoặc ghê tởm đối với một vấn đề xã hội hoặc hành vi của con người.
động từ
  1. cảm thấy ốm, triệu chứng ốm
    • to be sickening for the flue
      thấy người khó chịu muốn cúm
  2. cảm tháy buồn nôn, kinh, tởm, ghê tởm,
  3. thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng

Words Containing "sicken"

Words Mentioning "sicken"

Comments and discussion on the word "sicken"