Characters remaining: 500/500
Translation

sibilancy

/'sibiləns/ Cách viết khác : (sibilancy) /'sibilənsi/
Academic
Friendly

Từ "sibilancy" một danh từ trong lĩnh vực ngôn ngữ học, dùng để chỉ tính chất âm xuýt, tức là những âm thanh âm sắc vang lên giống như tiếng rít hoặc tiếng xì xào, thường được tạo ra bởi các phụ âm như "s", "sh", "z", "zh". Những âm này có thể nghe rất có thể tạo ra một hiệu ứng đặc biệt trong ngữ điệu của một câu nói hoặc trong thơ ca.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học:

    • "The sibilancy of the words in the poem creates a soothing effect." (Tính chất âm xuýt của những từ trong bài thơ tạo ra một hiệu ứng êm ái.)
  2. Trong âm nhạc:

    • "The sibilancy in her singing adds an interesting texture to the music." (Âm xuýt trong giọng hát của ấy tạo thêm một kết cấu thú vị cho âm nhạc.)
Biến thể của từ:
  • Sibilant (tính từ): Chỉ những âm thanh tính chất âm xuýt. dụ: "The sibilant sounds in the language are distinctive." (Những âm xuýt trong ngôn ngữ đặc trưng.)
  • Sibilance (danh từ): Một từ gần nghĩa, thường dùng để chỉ hiện tượng âm xuýt trong ngữ cảnh thơ ca hoặc văn học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hissing: Từ này cũng mô tả âm thanh giống như tiếng xì xào. dụ: "The hissing of the snake was heard from a distance." (Âm thanh xì xào của con rắn được nghe thấy từ xa.)
  • Whispering: Tính từ chỉ âm thanh nhẹ nhàng, gần gũi với âm xuýt. dụ: "Her whispering voice was full of sibilance." (Giọng nói thì thầm của ấy đầy âm xuýt.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "sibilancy", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ miêu tả âm thanh giống như "speak softly" (nói nhẹ nhàng) hoặc "hiss like a snake" (xì xào như một con rắn).

Kết luận:

"Sibilancy" một khái niệm thú vị trong ngôn ngữ học, giúp người học nhận diện hiểu hơn về âm thanh của ngôn ngữ.

danh từ (ngôn ngữ học)
  1. tính chất âm xuýt
  2. âm xuýt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sibilancy"