Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
siamois
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Thái Lan
    • chat siamois
      mèo Xiêm
    • frères siamois; soeurs siamoises
      trẻ sinh đôi dính nhau
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng Thái Lan
Related search result for "siamois"
Comments and discussion on the word "siamois"