Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
siêu điện thế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Điện thế cao bất thình lình, trên trịỉ số bình thường rất nhiều, làm cho các máy có thể hư hỏng.
Related search result for "siêu điện thế"
Comments and discussion on the word "siêu điện thế"