Characters remaining: 500/500
Translation

short-range

/'ʃɔ:treindʤ/
Academic
Friendly

Từ "short-range" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "tầm ngắn", thường được sử dụng để chỉ những thứ khoảng cách hoặc thời gian hạn chế. thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự di chuyển, khí, hoặc kế hoạch.

Định nghĩa
  • Short-range (tính từ): liên quan đến khoảng cách hoặc thời gian ngắn, giới hạn trong một phạm vi cụ thể.
dụ sử dụng
  1. Short-range missile: "Tên lửa tầm ngắn" - chỉ loại tên lửa khả năng bay một khoảng cách không xa.

    • dụ: "The military tested a new short-range missile system."
  2. Short-range plans: "Kế hoạch ngắn hạn" - những kế hoạch được thực hiện trong thời gian gần.

    • dụ: "We need to focus on short-range plans before we think about long-term goals."
Cách sử dụng nâng cao
  • Short-range communication: "Giao tiếp tầm ngắn" - chỉ những phương thức giao tiếp trong khoảng cách gần, như sử dụng sóng radio hoặc Bluetooth.
    • dụ: "Short-range communication technologies are essential for wireless devices."
Biến thể
  • Short-range forecasting: "Dự báo tầm ngắn" - dự báo thời tiết hoặc xu hướng trong khoảng thời gian ngắn.
  • Short-range vision: "Thị lực tầm ngắn" - khả năng nhìn các vậtgần.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Limited range: "Phạm vi hạn chế" - chỉ sự giới hạn về khoảng cách hoặc khả năng.
  • Close-range: "Tầm gần" - thường chỉ khoảng cách rất gần, thường dùng trong bối cảnh chiến đấu hoặc chụp ảnh.
Idioms Phrasal verbs

Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến "short-range", bạn có thể thấy các cụm từ như "in the short run" (trong ngắn hạn) dùng để chỉ những tác động hoặc kết quả trong khoảng thời gian ngắn.

Chú ý
  • Đừng nhầm lẫn "short-range" với "long-range" (tầm xa), chúng có nghĩa trái ngược nhau. "Long-range" chỉ những thứ có thể hoạt động hoặc áp dụngkhoảng cách hoặc thời gian xa hơn.
tính từ
  1. tầm ngắn

Similar Words

Comments and discussion on the word "short-range"