Characters remaining: 500/500
Translation

shoestring

/'ʃu:striɳ/
Academic
Friendly

Từ "shoestring" trong tiếng Anh một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "shoestring" nghĩa dây giày, tức là sợi dây dùng để buộc giày lại.
  2. Thông tục: "shoestring" còn được dùng để chỉ một số tiền nhỏ hoặc hạn chế, thường mang ý nghĩa không đủ để thực hiện một kế hoạch lớn. dụ, khi ai đó nói "on a shoestring", có nghĩa họ đang tiêu tiền rất ít, hoặc sống với ngân sách rất hạn chế.
dụ sử dụng:
  1. Dây giày:

    • "I need to buy a new shoestring for my sneakers." (Tôi cần mua một dây giày mới cho đôi giày thể thao của mình.)
  2. Số tiền nhỏ:

    • "They started their business on a shoestring budget." (Họ bắt đầu kinh doanh với một ngân sách rất hạn chế.)
    • "We went on vacation on a shoestring, but we still had a great time." (Chúng tôi đi nghỉ chỉ tiêu ít tiền, nhưng vẫn một khoảng thời gian tuyệt vời.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "A shoestring majority" cụm từ chỉ một đa số rất mong manh trong một tổ chức hay một cuộc bầu cử. dụ: "The new law passed with a shoestring majority." (Luật mới đã được thông qua với một đa số rất mong manh.)
  • "Living on a shoestring" thường được dùng để nói về lối sống tiết kiệm, không nhiều tiền. dụ: "She has been living on a shoestring since she lost her job." ( ấy đã sống tiết kiệm kể từ khi mất việc.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "frugal" (tiết kiệm), "stingy" (keo kiệt).
  • Từ đồng nghĩa: "limited budget" (ngân sách hạn chế), "bare-bones" (tối thiểu, cơ bản).
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù từ "shoestring" không nhiều idioms riêng, nhưng bạn có thể kết hợp với một số cụm từ khác để làm nghĩa: - "On a shoestring": như đã đề cập, nghĩa với ngân sách rất hạn chế. - "Shoestring operation": chỉ một hoạt động hoặc dự án được thực hiện với ngân sách rất nhỏ.

Lưu ý:
  • Từ "shoestring" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức có thể mang tính chất hài hước hoặc nhẹ nhàng khi nói về việc tiết kiệm hoặc hạn chế về tài chính.
danh từ
  1. dây giày
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số tiền nhỏ
  3. (định ngữ) mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ
    • a shoestring majority
      đa số mong man
Idioms
  • on a shoestring
    ít của cải, nghèo; lưng vốn ít (khi bắt đầu ra làm ăn)

Comments and discussion on the word "shoestring"