Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shoaly
/'ʃouli/
Jump to user comments
tính từ
  • có bãi cát ngầm
  • (nghĩa bóng) có nhiều nguy hiểm ngấm ngầm, có nhiều trở ngại ngấm ngầm
Related words
Related search result for "shoaly"
Comments and discussion on the word "shoaly"