Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ship-worm in Vietnamese - English dictionary
rươi
lải
dạ quang
đom đóm
nông tang
số
sán dây
giun
bọ bạc
sán lá
luồn lỏi
huỳnh
lách
sán
rút ruột
hạ thủy
khí cầu
tàu thủy
đánh đắm
hiện
nhổ neo
dỡ
tàu
cập
bến
biển
chức
chìm
nhạc cụ
Duy Tân