Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ship's husband in Vietnamese - English dictionary
dưỡng
cháu rể
anh
em rể
phu thê
dượng
bạn đời
phu quân
nhà chồng
phe
nạ
rầy rật
phu phụ
nhà tôi
mợ
giận dỗi
hạ thủy
khí cầu
dưỡng lão
tàu thủy
gương mẫu
đánh đắm
hiện
khuyên nhủ
kén
nhổ neo
dỡ
bạn
tàu
ăn nằm
cập
chồng
bến
biển
chức
chìm
cồng
Tây Bắc
Duy Tân
Thái