Từ "sheriff" trong tiếng Anh có nghĩa là "quận trưởng" hoặc "cảnh sát trưởng quận". Đây là một chức vụ trong hệ thống pháp luật, thường được bầu ra để quản lý và thực thi pháp luật trong một quận (county). Sheriff thường có trách nhiệm duy trì an ninh, thực thi các luật lệ, và điều hành các hoạt động của lực lượng cảnh sát trong khu vực mà họ quản lý.
Giải thích chi tiết:
Chức vụ và vai trò: Sheriff không chỉ là một cảnh sát mà còn là một nhà lãnh đạo trong cộng đồng, có thể là người đại diện cho chính quyền địa phương trong các vấn đề liên quan đến an ninh công cộng.
Sự khác biệt về thuật ngữ: Ở một số quốc gia, chức vụ tương tự có thể được gọi là "chief of police" (cảnh sát trưởng) nhưng sheriff thường có quyền lực và trách nhiệm rộng hơn, bao gồm cả việc thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến tòa án.
Ví dụ sử dụng:
After the election, the new sheriff promised to improve community safety by increasing patrols in the neighborhoods.
(Sau cuộc bầu cử, quận trưởng mới hứa sẽ cải thiện an toàn cộng đồng bằng cách tăng cường tuần tra ở các khu phố.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chief of Police: Cảnh sát trưởng, người đứng đầu lực lượng cảnh sát trong thành phố.
Constable: Một loại cảnh sát có quyền hạn hạn chế, thường làm việc trong các khu vực nhỏ hơn.
Deputy sheriff: Phó quận trưởng, một người làm việc dưới sự chỉ huy của sheriff.
Cách sử dụng nâng cao:
Sheriff's department: Bộ phận cảnh sát của quận, nơi mà sheriff và các nhân viên làm việc để thực thi pháp luật.
Sheriff's sale: Một buổi đấu giá mà tài sản bị bán để thanh toán nợ, thường được tổ chức bởi sheriff.
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Tóm tắt:
"Sheriff" là một từ quan trọng trong hệ thống pháp lý của Mỹ, mang ý nghĩa không chỉ là một người thực thi pháp luật mà còn là một nhà lãnh đạo trong cộng đồng. Hiểu rõ về "sheriff" sẽ giúp người học tiếng Anh có cái nhìn sâu sắc hơn về các tổ chức và chức vụ trong xã hội.