Characters remaining: 500/500
Translation

sheriff

/'ʃerif/
Academic
Friendly

Từ "sheriff" trong tiếng Anh có nghĩa "quận trưởng" hoặc "cảnh sát trưởng quận". Đây một chức vụ trong hệ thống pháp luật, thường được bầu ra để quản lý thực thi pháp luật trong một quận (county). Sheriff thường trách nhiệm duy trì an ninh, thực thi các luật lệ, điều hành các hoạt động của lực lượng cảnh sát trong khu vực họ quản lý.

Giải thích chi tiết:
  • Chức vụ vai trò: Sheriff không chỉ một cảnh sát còn một nhà lãnh đạo trong cộng đồng, có thể người đại diện cho chính quyền địa phương trong các vấn đề liên quan đến an ninh công cộng.
  • Sự khác biệt về thuật ngữ:một số quốc gia, chức vụ tương tự có thể được gọi là "chief of police" (cảnh sát trưởng) nhưng sheriff thường quyền lực trách nhiệm rộng hơn, bao gồm cả việc thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến tòa án.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The sheriff arrived at the scene of the crime to investigate.
    • (Quận trưởng đã đến hiện trường vụ án để điều tra.)
  2. Câu phức:

    • After the election, the new sheriff promised to improve community safety by increasing patrols in the neighborhoods.
    • (Sau cuộc bầu cử, quận trưởng mới hứa sẽ cải thiện an toàn cộng đồng bằng cách tăng cường tuần tracác khu phố.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chief of Police: Cảnh sát trưởng, người đứng đầu lực lượng cảnh sát trong thành phố.
  • Constable: Một loại cảnh sát quyền hạn hạn chế, thường làm việc trong các khu vực nhỏ hơn.
  • Deputy sheriff: Phó quận trưởng, một người làm việc dưới sự chỉ huy của sheriff.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sheriff's department: Bộ phận cảnh sát của quận, nơi sheriff các nhân viên làm việc để thực thi pháp luật.
  • Sheriff's sale: Một buổi đấu giátài sản bị bán để thanh toán nợ, thường được tổ chức bởi sheriff.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • To serve as sheriff: Để giữ chức quận trưởng.
    • dụ: He served as sheriff for over ten years. (Ông ấy đã giữ chức quận trưởng hơn mười năm.)
Tóm tắt:

"Sheriff" một từ quan trọng trong hệ thống pháp của Mỹ, mang ý nghĩa không chỉ một người thực thi pháp luật còn một nhà lãnh đạo trong cộng đồng. Hiểu về "sheriff" sẽ giúp người học tiếng Anh cái nhìn sâu sắc hơn về các tổ chức chức vụ trong xã hội.

danh từ
  1. quận trưởng
  2. chánh án toà án quận (ở Ê-cốt)
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng quận (được bầu ra)

Comments and discussion on the word "sheriff"