Từ "shelled" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đã bóc vỏ" hoặc "có vỏ" trong ngữ cảnh cụ thể. Từ này thường được sử dụng để mô tả các loại hạt, đậu hoặc động vật có vỏ khi chúng đã được loại bỏ lớp vỏ bên ngoài.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Shelled nuts - Hạt đã bóc vỏ
Shelled peas - Đậu đã lột vỏ
Shelled shrimp - Tôm đã lột vỏ
"The recipe calls for shelled shrimp, which saves preparation time."
(Công thức yêu cầu tôm đã lột vỏ, điều này giúp tiết kiệm thời gian chuẩn bị.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh ẩm thực, "shelled" có thể dùng để mô tả các nguyên liệu đã qua chế biến, làm cho việc nấu nướng dễ dàng hơn.
Trong sinh học, "shelled" có thể dùng để chỉ các loài động vật có vỏ như ốc, rùa khi chúng không còn vỏ.
Các biến thể của từ:
Shell (danh từ): vỏ, mai, lớp bảo vệ bên ngoài.
Shelling (danh từ): hành động bóc vỏ.
Unshelled (tính từ): chưa bóc vỏ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cụm từ và idioms:
"Shell shock": một thuật ngữ để chỉ trạng thái tâm lý bị ảnh hưởng bởi áp lực, thường liên quan đến chiến tranh.
"To come out of one's shell": nghĩa là trở nên cởi mở hơn, không còn nhút nhát.
Phrasal verbs: