Characters remaining: 500/500
Translation

shavetail

/'ʃeivteil/
Academic
Friendly

Từ "shavetail" trong tiếng Anh một từ lóng dùng để chỉ một thiếu úy (hay một sĩ quan quân đội cấp thấp) mới được đề bạt. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người mới vào nghề, chưa nhiều kinh nghiệm, hoặc có thể những người còn thiếu sự chín chắn trong hành động của mình.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "shavetail"
  • Ý nghĩa: "shavetail" thường ám chỉ đến một sĩ quan mới, đặc biệt trong quân đội, thường mang nghĩa hơi mỉa mai hoặc châm biếm. gợi ý rằng người đó còn non nớt có thể chưa đủ trưởng thành để đảm nhận trách nhiệm lớn hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The shavetail officer made several mistakes during the training exercise." (Viên sĩ quan thiếuđã mắc vài lỗi trong buổi tập huấn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "While the shavetail was eager to prove himself, his lack of experience was evident in his decision-making." (Mặc dù viên thiếurất muốn chứng tỏ bản thân, nhưng sự thiếu kinh nghiệm của anh ta rất rõ ràng trong cách ra quyết định của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Shavetail (danh từ): Không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ những người mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ quân đội.
  • Từ đồng nghĩa: "rookie" (người mới vào nghề), "newbie" (người mới), "greenhorn" (người thiếu kinh nghiệm).
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Greenhorn": Từ này cũng được sử dụng để chỉ người mới thiếu kinh nghiệm, tương tự như "shavetail".
  • "Cut one's teeth": Cụm từ này có nghĩa bắt đầu học hoặc kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó.
Lưu ý:
  • Trong một số ngữ cảnh, "shavetail" có thể mang nghĩa tiêu cực, vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh đối tượng bạn đang nói đến.
danh từ
  1. (từ lóng) thiếumới được đề bạt

Comments and discussion on the word "shavetail"