Characters remaining: 500/500
Translation

sharer

/'ʃeərə/
Academic
Friendly

Từ "sharer" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người chia sẻ" hoặc "người chung phần". được dùng để chỉ người tham gia vào việc chia sẻ một cái đó, có thể thông tin, ý tưởng, tài nguyên hay cảm xúc với người khác.

Định nghĩa:
  • Sharer (danh từ): Người tham gia vào việc chia sẻ một cái đó với người khác.
Cách sử dụng:
  1. Người chia sẻ thông tin:

    • dụ: "He is a sharer of knowledge, always willing to teach others." (Anh ấy một người chia sẻ kiến thức, luôn sẵn sàng dạy bảo người khác.)
  2. Người chia sẻ cảm xúc:

    • dụ: "As a sharer of feelings, she always listens to her friends." ( một người chia sẻ cảm xúc, ấy luôn lắng nghe bạn bè của mình.)
Biến thể của từ:
  • Share (động từ): Chia sẻ.

    • dụ: "I want to share my lunch with you." (Tôi muốn chia sẻ bữa trưa của mình với bạn.)
  • Shared (tính từ): Được chia sẻ.

    • dụ: "We have a shared interest in music." (Chúng tôi một sở thích chung về âm nhạc.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Contributor: Người đóng góp.

    • dụ: "She is a valuable contributor to the project." ( ấy một người đóng góp quý giá cho dự án.)
  • Collaborator: Người hợp tác.

    • dụ: "He is a collaborator on several research papers." (Anh ấy một người hợp tác trong nhiều bài nghiên cứu.)
Cụm động từ (Phrasal verbs):
  • Share out: Phân chia, chia sẻ.
    • dụ: "We need to share out the tasks among the team." (Chúng ta cần phân chia công việc cho các thành viên trong nhóm.)
Thành ngữ (Idioms):
  • Share the burden: Chia sẻ gánh nặng.
    • dụ: "It's important to share the burden with your teammates." (Điều quan trọng chia sẻ gánh nặng với các đồng đội của bạn.)
Chú ý:
  • Từ "sharer" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chia sẻ vật chất như thức ăn, đến việc chia sẻ các khía cạnh tinh thần như ý tưởng cảm xúc.
  • Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến đối tượng bạn đang nói đến để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ phù hợp với ngữ cảnh.
danh từ
  1. người chung phần
  2. người được chia phần

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sharer"