Từ "shamefacedness" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là tính e thẹn, bẽn lẽn, hay xấu hổ. Từ này thường được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc thơ ca để miêu tả cảm giác xấu hổ hoặc sự khiêm tốn trong hành động hoặc thái độ của một người.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The artist's shamefacedness during the exhibition spoke volumes about his humility and respect for his craft."
(Tính khiêm tốn của nghệ sĩ trong buổi triển lãm đã nói lên rất nhiều về sự tôn trọng của anh đối với nghề của mình.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Shamefaced: Tính từ, có nghĩa là xấu hổ, bẽn lẽn. Ví dụ: "He gave a shamefaced smile after forgetting her birthday."
Shame: Danh từ, có nghĩa là cảm giác xấu hổ, hối hận. Ví dụ: "She felt a deep sense of shame after lying to her friend."
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Embarrassment: Cảm giác xấu hổ, bối rối.
Modesty: Tính khiêm tốn, kín đáo.
Timidity: Tính nhút nhát, e dè.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
To save face: Giữ thể diện, không để mình bị xấu hổ.
To be caught red-handed: Bị bắt quả tang, thường gây cảm giác xấu hổ.
Kết luận:
"Shamefacedness" là một từ có ý nghĩa sâu sắc về cảm xúc, thường được dùng để thể hiện sự khiêm tốn và xấu hổ trong các tình huống xã hội.