Characters remaining: 500/500
Translation

shake-up

/ʃeik'ʌp/
Academic
Friendly

Từ "shake-up" trong tiếng Anh có nghĩa sự thay đổi lớn, thường được hiểu một thúc để làm cho một tổ chức, công ty, hoặc một hệ thống nào đó hoạt động hiệu quả hơn, tránh tình trạng trì trệ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc chính trị để mô tả những sự thay đổi quan trọng hoặc cải tổ.

Các nghĩa khác nhau của từ "shake-up":
  1. thúc hoặc sự thay đổi lớn: Điều này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ kinh doanh đến chính trị, nơi sự tái cấu trúc hoặc thay đổi nhân sự.
  2. Sự cải tổ: Như trong việc cải cách một tổ chức hoặc chính phủ để cải thiện hiệu suất hoặc hiệu quả.
dụ về "shake-up":
  1. Công ty: "The company underwent a major shake-up to improve its profitability." (Công ty đã trải qua một thúc lớn để cải thiện lợi nhuận của mình.)
  2. Chính phủ: "The president announced a shake-up in the cabinet to address the ongoing crisis." (Tổng thống đã công bố một sự cải tổ trong nội các để giải quyết cuộc khủng hoảng đang diễn ra.)
Các biến thể:
  • Shake up (động từ): Khi sử dụng như một động từ, "shake up" có thể mang nghĩa làm cho một cái đó thay đổi mạnh mẽ. dụ: "They decided to shake up the marketing strategy to attract more customers." (Họ quyết định thay đổi mạnh mẽ chiến lược tiếp thị để thu hút thêm khách hàng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Reorganization: Sự tái tổ chức.
  • Overhaul: Sự sửa đổi hoặc cải cách.
  • Restructure: Cải cách cấu trúc.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Turn things around: Thay đổi tình hình theo hướng tích cực.
  • Make a fresh start: Bắt đầu lại từ đầu.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng "shake-up", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực hoặc ít nhấthướng đến sự cải thiện, chứ không phải chỉ đơn giản sự thay đổi không mục đích.

Kết luận:

Tóm lại, "shake-up" một từ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về kinh doanh hoặc chính trị. thể hiện sự cần thiết phải thay đổi để đạt được hiệu quả tốt hơn.

danh từ
  1. thúc (để ra khỏi tình trạng lề mề trì trệ)
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cải tổ (chính phủ...)

Comments and discussion on the word "shake-up"