Characters remaining: 500/500
Translation

shagreen

/ʃæ'gri:n/
Academic
Friendly

Từ "shagreen" trong tiếng Anh có nghĩa "da sargin" hoặc "da sống nhuộm lục da cá nhám". Đây một loại da được làm từ da của cá nhám hoặc các loại khác, thường được sử dụng để làm đồ vật như túi xách, , hoặc các đồ trang trí khác nhờ vào vẻ đẹp độ bền của . Shagreen bề mặt nhám có thể màu sắc khác nhau, nhưng thường thấy nhất là màu xanh lục.

dụ sử dụng từ "shagreen":
  1. Câu đơn giản: "The artisan crafted a beautiful handbag from shagreen."
    (Người nghệ nhân đã làm một chiếc túi xách đẹp từ da sargin.)

  2. Câu nâng cao: "The ancient furniture was adorned with shagreen inlays, showcasing the craftsmanship of the era."
    (Nội thất cổ xưa được trang trí bằng các mảnh ghép da sargin, thể hiện tay nghề của thời đại đó.)

Phân biệt các biến thể:
  • Shagreen (danh từ): Như đã mô tả, chỉ đến loại da này.
  • Shagreen leather (cụm danh từ): Đề cập đến da sargin như một chất liệu cụ thể, thường cho các sản phẩm cao cấp.
  • Shagreen finish (cụm danh từ): Mô tả bề mặt hoàn thiện của một sản phẩm được làm từ da sargin.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Leather (da): Một từ tổng quát để chỉ da động vật, không chỉ riêng da sargin.
  • Suede (da lộn): Một loại da bề mặt mềm mịn, nhưng kết cấu khác với shagreen.
  • Nubuck (da nubuck): Cũng một loại da nhưng được làm từ mặt ngoài của da, bề mặt mịn màng.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "shagreen" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, khi nói về chất liệu hoặc độ bền của một sản phẩm, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "built to last" (được xây dựng để bền lâu) hoặc "crafted with care" (được chế tác cẩn thận).

Kết luận:

Từ "shagreen" không chỉ đơn thuần một loại da, còn mang lại ý nghĩa về sự tinh tế, chất lượng sự khéo léo trong chế tác.

danh từ
  1. da sargin, da sống nhuộm lục
  2. da cá nhám (dùng để đánh bóng đồ vật)

Comments and discussion on the word "shagreen"