Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shadow cabinet
/'ʃædou'kæbinit/
Jump to user comments
danh từ
  • chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên cầm quyền)
Related search result for "shadow cabinet"
Comments and discussion on the word "shadow cabinet"