Characters remaining: 500/500
Translation

sexton

/'sekstən/
Academic
Friendly

Từ "sexton" trong tiếng Anh có nghĩa một người phụ trách việc chăm sóc quản lý nhà thờ cũng như nghĩa địa. Cụ thể, "sexton" thường người giữ gìn trật tự, làm công việc dọn dẹp tổ chức các nghi lễ tôn giáo. Ngoài ra, họ cũng có thể chịu trách nhiệm đào huyệt cho những người đã qua đời.

Định nghĩa chi tiết:
  • Danh từ: sexton (đọc /ˈsɛkstə(ʊ)n/)
    • Nghĩa 1: Người trông nom nhà thờ (church sexton).
    • Nghĩa 2: Người quản lý nghĩa địa (graveyard sexton).
    • Nghĩa 3: Người phục vụ trong các nghi lễ tôn giáo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The sexton prepared the church for the Sunday service. (Người trông nom nhà thờ đã chuẩn bị nhà thờ cho buổi lễ Chủ nhật.)
  2. Câu nâng cao:

    • After many years of dedicated service, the sexton retired, leaving behind a legacy of care for the church and its community. (Sau nhiều năm phục vụ tận tâm, người trông nom nhà thờ đã nghỉ hưu, để lại di sản của sự chăm sóc cho nhà thờ cộng đồng của mình.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Sexton dạng số ít, không nhiều biến thể khác. Tuy nhiên, có thể sử dụng các cụm từ như "assistant sexton" (trợ lý người trông nom nhà thờ) để chỉ những người phụ giúp.
Các từ gần giống:
  • Custodian: người bảo vệ, người chăm sóc một nơi nào đó, có thể nhà thờ hoặc trường học.
  • Gravedigger: người đào huyệt, thường không phải người trông nom nghĩa địa chỉ đảm nhận công việc đào huyệt.
Từ đồng nghĩa:
  • Churchwarden: người quản lý nhà thờ, thường trách nhiệm lớn hơn so với sexton.
  • Caretaker: người chăm sóc, quản lý một địa điểm nào đó.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không cụm từ thành ngữ (idioms) hoặc động từ cụ thể (phrasal verbs) liên quan trực tiếp đến "sexton", bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "to bury the hatchet" (gác lại mâu thuẫn) liên quan đến nghĩa địa, nhưng không liên quan trực tiếp đến công việc của sexton.

Tổng kết:

"Sexton" một từ chỉ người trông nom nhà thờ nghĩa địa, vai trò quan trọng trong việc duy trì các hoạt động tôn giáo chăm sóc nơi thờ cúng.

danh từ
  1. người trông nom nhà thờ nghĩa địa; người phục vụ nhà thờ đào huyệt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sexton"