Characters remaining: 500/500
Translation

sextolet

Academic
Friendly

Từ "sextolet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc. Định nghĩa của là "chùm sáu", tức là một nhóm sáu nốt nhạc được chơi hoặc hát trong một khoảng thời gian nhất định. Trong ngữ cảnh âm nhạc, sextole là một cách để chia nhỏ nhịp điệu tạo ra sự phong phú cho giai điệu.

Cách sử dụng từ "sextolet"
  1. Trongthuyết âm nhạc:

    • Ví dụ: "Dans le morceau, il y a plusieurs sextolets qui ajoutent de la complexité à la mélodie." (Trong bản nhạc, nhiều chùm sáu tạo thêm sự phức tạp cho giai điệu.)
  2. Trong việc phân tích bản nhạc:

    • Ví dụ: "L'analyse de ce morceau révèle l'utilisation de sextolets qui enrichissent le rythme." (Phân tích bản nhạc này cho thấy việc sử dụng chùm sáu làm phong phú thêm nhịp điệu.)
Sự phân biệt biến thể
  • Sextolet có thể được phân biệt với các nhóm nốt khác như "triolet" (chùm ba) hoặc "quatuor" (chùm bốn). Mỗi loại chùm này cách sắp xếp số lượng nốt khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Triolet" (chùm ba) "quatuor" (chùm bốn) là các thuật ngữ âm nhạc tương tự nhưng với số lượng nốt khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa với "sextolet" có thể không rõ ràng đâymột thuật ngữ chuyên ngành, nhưng có thể liên quan đến các khái niệm về nhịp điệu trong âm nhạc.
Idioms Phrasal Verbs
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "sextolet", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến âm nhạc nói chung. Ví dụ:
    • "Être en harmonie" (Ở trong sự hòa hợp) có thể được sử dụng để nói về sự kết hợp nhịp điệu, tương tự như việc sử dụng các chùm nốt khác nhau trong nhạc.
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "sextolet", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh âm nhạc để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) chùm sáu

Words Mentioning "sextolet"

Comments and discussion on the word "sextolet"