Characters remaining: 500/500
Translation

setter

/'setə/
Academic
Friendly

Từ "setter" trong tiếng Anh có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ sử dụng để giúp bạn hiểu hơn:

1. Định Nghĩa Cơ Bản:
  • Setter (danh từ): người hoặc vật đặt ra hoặc thiết lập một cái đó.
    • dụ: "He is a setter of rules." (Anh ấy người đặt ra những quy tắc.)
2. Các Biến Thể Nghĩa Khác:
  • Setter of rules: Người đặt ra quy tắc, quy định.
  • Dog setter: Chỉ giống chó săn, thường được nuôi để giúp trong việc săn bắn. dụ: "The English Setter is known for its hunting skills." (Chó English Setter nổi tiếng với kỹ năng săn bắn.)
3. Các Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Setter in programming: Trong lập trình, một "setter" một phương thức (method) trong một lớp (class) dùng để thiết lập giá trị cho một thuộc tính (property).
    • dụ: "The setter method allows you to change the value of the private variable." (Phương thức setter cho phép bạn thay đổi giá trị của biến riêng tư.)
4. Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa:
  • Creator: Người sáng tạo.
  • Establisher: Người thiết lập.
  • Founder: Người sáng lập.
5. Những Cụm Từ Thành Ngữ Liên Quan:
  • Rule setter: Người đặt ra quy tắc.
  • Goal setter: Người đặt ra mục tiêu, thường được dùng trong bối cảnh phát triển bản thân.
6. Cụm Động Từ Liên Quan:
  • Set up: Thiết lập, chuẩn bị. dụ: "They set up the meeting for next week." (Họ đã sắp xếp cuộc họp cho tuần tới.)
7.
danh từ
  1. người đặt, người dựng lên
    • a setter of rules
      người đặt ra những luật lệ
  2. chó săn lông

Comments and discussion on the word "setter"