Characters remaining: 500/500
Translation

serval

/'sə:vl/
Academic
Friendly

Từ "serval" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại động vật thuộc họ mèo, tên tiếng Việt "mèo rừng châu Phi". Đây một loài mèo hoang dã nguồn gốc từ châu Phi, nổi bật với đôi chân dài, cơ thể mảnh mai bộ lông các đốm nâu hoặc vàng.

Định nghĩa:
  • Serval (danh từ): Một loài mèo rừng châu Phi, thường sốngcác khu vực cỏ cao gần nước, nổi bật với khả năng săn mồi, đặc biệt các loài động vật nhỏ như chuột chim.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The serval is known for its long legs and spotted coat."

    • (Mèo rừng châu Phi nổi tiếng với đôi chân dài bộ lông đốm.)
  2. Câu nâng cao: "Due to habitat loss, the serval population is declining in some regions of Africa."

    • (Do mất môi trường sống, số lượng mèo rừng châu Phi đang giảmmột số khu vực của châu Phi.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Servaline (tính từ): Liên quan đến mèo serval hoặc đặc điểm giống mèo serval.
  • Serval cat (cụm danh từ): Một cách gọi khác để nhấn mạnh rằng đây một loài mèo.
Từ gần giống:
  • Cheetah (báo): Một loài động vật họ mèo khác, cũng sốngchâu Phi, nhưng nhanh hơn ngoại hình khác.
  • Lynx (mèo rừng): Một loài mèo hoang dã khác nhưng kích thước môi trường sống khác với serval.
Từ đồng nghĩa:
  • Wild cat (mèo hoang dã): Một thuật ngữ chung cho tất cả các loài mèo không được thuần hóa.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù từ "serval" không thường xuất hiện trong các idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến mèo như: - Curiosity killed the cat: Sự tò mò có thể dẫn đến rắc rối. (Mặc dù không liên quan trực tiếp đến serval, nhưng thể hiện sự liên quan đến loài mèo.)

Tóm lại:

"Serval" một từ chỉ một loại mèo hoang dã đặc biệtchâu Phi. Thông qua các dụ từ liên quan, bạn có thể hiểu hơn về động vật này cũng như cách sử dụng từ trong câu.

danh từ
  1. (động vật học) mèo rừng châu Phi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "serval"