Characters remaining: 500/500
Translation

sermonize

/'sə:mənaiz/
Academic
Friendly

Từ "sermonize" trong tiếng Anh có nghĩa "giảng đạo" hoặc "thuyết giáo". thường được sử dụng để chỉ việc một người nói một cách nghiêm túc, thường về các vấn đề đạo đức hoặc xã hội, như thể họ đang truyền đạt một bài giảng trong nhà thờ. Tuy nhiên, từ này cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ việc quở mắng hay lên lớp người khác.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Giảng đạo: Sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, nơi một người có thể giảng về các giá trị đạo đức hoặc tâm linh.

    • dụ: "The pastor sermonized about the importance of forgiveness." (Mục sư đã giảng về tầm quan trọng của sự tha thứ.)
  2. Thuyết giáo: Khi một người nói một cách nghiêm túc, thường để khuyên bảo hoặc phê phán.

    • dụ: "She often sermonizes her friends about the dangers of smoking." ( ấy thường thuyết giáo bạn bè về những nguy hiểm của việc hút thuốc.)
  3. Quở mắng: Sử dụng khi chỉ trích ai đó một cách gay gắt dài dòng.

    • dụ: "He sermonized his team for not meeting the deadline." (Anh ấy đã quở mắng đội của mình không hoàn thành đúng hạn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Preach: cũng có nghĩa giảng đạo nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn.
  • Lecture: có thể chỉ việc giảng bài trong một lớp học, cũng có thể dùng để ám chỉ việc quở mắng.
  • Exhort: khuyến khích hoặc thuyết phục ai đó làm điều đó.
Từ gần giống:
  • Homilize: tương tự như sermonize, nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, thường áp dụng trong bối cảnh tôn giáo.
  • Admonish: cảnh báo hoặc khuyên bảo một cách nghiêm túc nhưng không quá gay gắt.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Preach to the choir": Nghĩa nói với những người đã đồng ý hoặc đã biết về điều đó, không tác dụng thuyết phục.
    • dụ: "Telling him to save money is just preaching to the choir." (Nói với anh ấy tiết kiệm tiền chỉ thuyết giáo với những người đã đồng ý.)
Biến thể của từ:
  • Sermon (danh từ): bài giảng, thường trong bối cảnh tôn giáo.
  • Sermonizer (danh từ): người giảng đạo hoặc thuyết giáo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận, một người có thể bị chỉ trích đã "sermonize" quá nhiều, làm cho người khác cảm thấy họ đang bị lên lớp.
động từ
  1. giảng đạo, thuyết giáo, thuyết pháp
  2. khiển trách, quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng)

Words Containing "sermonize"

Comments and discussion on the word "sermonize"