Characters remaining: 500/500
Translation

serialist

/'siəriəlist/
Academic
Friendly

Từ "serialist" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ chỉ những người viết hoặc sáng tác các tác phẩm (như tiểu thuyết, truyện ngắn) được xuất bản theo từng kỳ, từng số. Những tác phẩm này thường xuất hiện liên tục trong một tạp chí hoặc một ấn phẩm nào đó.

Định nghĩa
  • Serialist (danh từ): Người viết hoặc sáng tác các tác phẩm được phát hành theo từng số, thường trong một chuỗi hoặc một loạt bài.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Stephen King is a famous serialist who has written many novels published in parts."
    • (Stephen King một nhà viết truyện nổi tiếng, người đã viết nhiều tiểu thuyết được xuất bản từng phần.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The serialist often leaves readers in suspense at the end of each installment, eagerly awaiting the next release."
    • (Người viết truyện theo từng số thường để lại cho độc giả cảm giác hồi hộpcuối mỗi kỳ, khiến họ háo hức chờ đợi phần tiếp theo.)
Các biến thể của từ
  • Serial (tính từ): Có thể dùng để chỉ những thứ xảy ra theo chuỗi, liên tiếp.

    • dụ: "a serial killer" (kẻ giết người hàng loạt).
  • Serialization (danh từ): Quá trình xuất bản một tác phẩm theo từng kỳ.

    • dụ: "The serialization of the novel began in the local newspaper."
    • (Việc xuất bản tiểu thuyết theo từng kỳ đã bắt đầu trên tờ báo địa phương.)
Từ đồng nghĩa
  • Author: Tác giả.
  • Writer: Nhà văn.
  • Novelist: Tiểu thuyết gia (có thể không nhất thiết phải người viết theo từng số).
Từ gần nghĩa
  • Episodic: tính chất theo từng tập, thường dùng để mô tả các chương trình truyền hình hoặc các tác phẩm nghệ thuật cấu trúc tương tự.
Idioms phrasal verbs liên quan

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "serialist", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "In installments": Theo từng phần, từng kỳ. - dụ: "The story was published in installments over several months." (Câu chuyện được xuất bản theo từng phần trong vài tháng.)

Kết luận

Từ "serialist" không chỉ đơn thuần thuật ngữ chỉ người viết truyện theo từng số, còn mang ý nghĩa về cách thức các tác phẩm được sáng tác phát hành.

danh từ
  1. người viết truyện in ra từng số

Comments and discussion on the word "serialist"