Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
serendipity
/,seren'dipiti/
Jump to user comments
danh từ
  • khả năng cầu may (khả năng tình cờ phát hiện những cái bất ngờ và may mắn)
Comments and discussion on the word "serendipity"