Characters remaining: 500/500
Translation

serenata

/,seri'nɑ:tə/
Academic
Friendly

Từ "serenata" trong tiếng Anh một danh từ, nguồn gốc từ tiếng Ý, thường được dùng để chỉ một khúc nhạc được sáng tác trình diễn ngoài trời, thường vào ban đêm, với mục đích tôn vinh hoặc bày tỏ tình cảm với ai đó, thường một người yêu.

Định nghĩa:

Serenata (noun) - một khúc nhạc nhẹ nhàng, thường được chơingoài trời, thường dành cho một người đặc biệt trong bầu không khí lãng mạn.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "He played a beautiful serenata for his girlfriend under the stars."
    • (Anh ấy đã chơi một khúc xê-ren-a-ta tuyệt đẹp cho bạn gái dưới bầu trời đầy sao.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The composer is known for his enchanting serenatas that evoke the beauty of the countryside."
    • (Nhà soạn nhạc nổi tiếng với những khúc xê-ren-a-ta quyến rũ, gợi lên vẻ đẹp của đồng quê.)
Biến thể từ gần giống:
  • Serenade: Đây dạng động từ, có nghĩa trình diễn một khúc nhạc cho ai đó, thường theo cách lãng mạn. dụ: "He serenaded her with a love song."
  • Serenader: Danh từ chỉ người trình diễn khúc nhạc xê-ren-a-ta. dụ: "The serenader captured everyone’s attention with his soulful voice."
Từ đồng nghĩa:
  • Ballad: Một khúc nhạc thường lời thơ, thường kể một câu chuyện.
  • Lullaby: Khúc nhạc ru, thường dành cho trẻ em.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Singing a different tune: Nghĩa thay đổi quan điểm hoặc thái độ về một vấn đề nào đó.
  • To strike a chord: Nghĩa tạo ra sự đồng cảm hoặc cảm xúc mạnh mẽ trong người nghe.
Chú ý:
  • Mặc dù "serenata" "serenade" liên quan đến nhau, nhưng "serenata" thường dùng để chỉ một khúc nhạc cụ thể, trong khi "serenade" có thể được dùng như một động từ để nói về hành động trình diễn nhạc.
  • Từ này thường xuất hiện trong văn hóa âm nhạc cổ điển có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
danh từ
  1. (âm nhạc) khúc nhạc đồng quê, xêrênata

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "serenata"