Characters remaining: 500/500
Translation

sequential

/'si:kwənt/ Cách viết khác : (sequential) /si'kwenʃəl/
Academic
Friendly

Từ "sequential" trong tiếng Anh một tính từ, nghĩa "liên tiếp," "tiếp theo" hoặc "theo thứ tự." thường được dùng để mô tả những xảy ra theo một trình tự hoặc chuỗi nhất định.

Định nghĩa:
  • Sequential (tính từ): liên quan đến việc xảy ra trong một trình tự hoặc theo một chuỗi.
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "The events in the story are presented in a sequential order." (Các sự kiện trong câu chuyện được trình bày theo thứ tự liên tiếp.)
  2. Trong toán học:

    • "In mathematics, a sequential series is a set of numbers that follow a specific pattern." (Trong toán học, một dãy số liên tiếp một tập hợp các số theo một mô hình cụ thể.)
  3. Trong công nghệ thông tin:

    • "The software processes data in a sequential manner, one step at a time." (Phần mềm xử lý dữ liệu theo cách liên tiếp, từng bước một.)
Biến thể từ liên quan:
  • Sequence (danh từ): dãy, chuỗi, trình tự.

    • dụ: "The sequence of events led to a surprising conclusion." (Trình tự các sự kiện đã dẫn đến một kết luận bất ngờ.)
  • Sequent (tính từ): có nghĩa tương tự với "sequential," nhưng thường ít được sử dụng hơn.

    • dụ: "The sequent steps in the process must be followed carefully." (Các bước tiếp theo trong quy trình phải được thực hiện cẩn thận.)
Từ gần nghĩa đồng nghĩa:
  • Consecutive: liên tiếp, thường dùng để chỉ những thứ diễn ra liên tiếp không sự gián đoạn.

    • dụ: "She won three consecutive championships." ( ấy đã giành ba chứcđịch liên tiếp.)
  • Chronological: theo thứ tự thời gian, thường được sử dụng khi nói đến các sự kiện xảy ra theo thời gian.

    • dụ: "The report presents the events in chronological order." (Báo cáo trình bày các sự kiện theo thứ tự thời gian.)
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "sequential," nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "step by step" (từng bước một) để diễn tả một quy trình trong đó các bước phải được thực hiện theo thứ tự.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "sequential," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của phản ánh đúng sự liên tiếp hoặc trình tự bạn đang nói đến.
tính từ
  1. liên tục, liên tiếp
  2. theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...)
  3. (toán học) dãy, theo dãy
    • sequent analysis
      gải tích dãy

Comments and discussion on the word "sequential"