Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
septuple
/'septjupl/
Jump to user comments
tính từ
  • gấp bảy lần
danh từ
  • số to gấp bảy
động từ
  • nhân bảy, tăng lên bảy lần
Related words
Comments and discussion on the word "septuple"