Characters remaining: 500/500
Translation

septennalité

Academic
Friendly

Từ "septennalité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nghĩa là "kỳ bảy năm" hoặc "hạn bảy năm". Đâymột thuật ngữ khá hiếm gặp ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý, đặc biệt liên quan đến các nhiệm kỳ hoặc các hợp đồng thời hạnbảy năm.

Định nghĩa chi tiết:
  • Septennalité: Danh từ chỉ một khoảng thời gian bảy năm, thường được sử dụng để chỉ nhiệm kỳ của một chức vụ nào đó trong chính phủ hoặc các hợp đồng dài hạn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh chính trị:

    • "La septennalité des présidents de la République française a été instaurée par la Constitution de 1958." (Kỳ bảy năm của các tổng thống nước Pháp đã được thiết lập bởi Hiến pháp năm 1958.)
  2. Trong hợp đồng:

    • "Le contrat a une septennalité, ce qui signifie qu'il doit être renouvelé tous les sept ans." (Hợp đồng có một kỳ bảy năm, điều này có nghĩa phải được gia hạn mỗi bảy năm.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Septennat: Đâymột từ tương tự, chỉ một nhiệm kỳ bảy năm, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, ví dụ như nhiệm kỳ tổng thống.
  • Quinquennat: Chỉ nhiệm kỳ năm năm, là từ trái nghĩa với "septennat".
Từ đồng nghĩa:
  • Période de sept ans: Thời gian bảy năm (dùng để diễn đạt một cách rõ ràng hơn).
Nhận xét về cách sử dụng:
  • Từ "septennalité" thường ít được dùng trong đời sống hàng ngày chỉ xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc nghiên cứu. Khi học từ này, bạn có thể ghi nhớ rằng liên quan đến các khái niệm về thời gian, đặc biệttrong các lĩnh vực như chính trị pháp lý.
Các thành ngữ hoặc cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại, không thành ngữ hoặc cụm động từ nào phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "septennalité", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến thời gian hoặc nhiệm kỳ trong các ngữ cảnh khác.
danh từ giống cái
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kỳ bảy năm, hạn bảy năm

Comments and discussion on the word "septennalité"