Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sentinel
/'sentinl/
Jump to user comments
danh từ
  • lính gác, lính canh
    • to stand sentinel over
      đứng gác, đứng canh
ngoại động từ
  • (thơ ca) đứng gác, đứng canh
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) đặt lính gác
Related words
Comments and discussion on the word "sentinel"