Từ "sentience" trong tiếng Anh có nghĩa là "khả năng cảm giác" hoặc "khả năng tri giác". Định nghĩa này chỉ khả năng của một sinh vật để cảm nhận và trải nghiệm cảm xúc, ý thức về môi trường xung quanh và có cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về động vật, nhân quyền và triết học.
Các biến thể của từ:
Sentient (tính từ): Có khả năng cảm giác, có ý thức. Ví dụ: "Humans are sentient beings."
Sentiently (trạng từ): Một cách có ý thức hoặc có cảm giác. Ví dụ: "The animal responded sentiently to its surroundings."
Ví dụ sử dụng:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Consciousness (ý thức): Tình trạng nhận biết, nhận thức về bản thân và môi trường.
Awareness (sự nhận thức): Khả năng nhận biết điều gì đó tồn tại hoặc xảy ra.
Perception (tri giác): Cách mà chúng ta cảm nhận và hiểu thế giới xung quanh.
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
"In the consciousness of": Trong ý thức của. Ví dụ: "The issue is now in the consciousness of the public."
"Awaken to reality": Nhận thức được thực tại. Ví dụ: "He finally awakened to the reality of his situation."
Tóm tắt:
Từ "sentience" rất quan trọng trong các lĩnh vực như triết học, sinh học và đạo đức, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về khả năng cảm nhận và tri giác của các sinh vật.