Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sensorimétrique
Jump to user comments
tính từ
  • (tâm lý học) khoa đo lường cảm giác
    • Méthodes sensorimétriques
      phương pháp khoa đo lường cảm giác
Related search result for "sensorimétrique"
Comments and discussion on the word "sensorimétrique"