Characters remaining: 500/500
Translation

sensoriel

Academic
Friendly

Từ "sensoriel" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về giác quan". Từ này được sử dụng để mô tả những liên quan đến cảm giác hoặc các giác quan của con người, như thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác xúc giác.

Các cách sử dụng từ "sensoriel":
  1. Ví dụ cơ bản:

    • Expérience sensorielle (trải nghiệm giác quan): Đâymột trải nghiệm chúng ta cảm nhận thông qua các giác quan. Ví dụ: "La dégustation de vin est une expérience sensorielle fascinante." (Việc nếm rượu vangmột trải nghiệm giác quan thú vị.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh y học:

    • Nerf sensoriel (dây thần kinh giác quan): Đâynhững dây thần kinh truyền tải thông tin cảm giác từ các giác quan đến não. Ví dụ: "Les nerfs sensoriels sont essentiels pour notre perception du monde." (Các dây thần kinh giác quan rất quan trọng cho sự cảm nhận của chúng ta về thế giới.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • Éveil sensoriel (khơi dậy giác quan): Đâyquá trình kích thích các giác quan để tăng cường nhận thức trải nghiệm. Ví dụ: "Les ateliers d'éveil sensoriel sont importants pour le développement des enfants." (Các buổi workshop khơi dậy giác quan rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ em.)
Biến thể từ gần giống:
  • Sensationnel: Từ này cũng gốc từ "sensation" mang nghĩa là "tuyệt vời" hoặc "ấn tượng". Ví dụ: "C'est un spectacle sensationnel!" (Đómột buổi biểu diễn tuyệt vời!)
  • Sensibilité: Nghĩa là "sự nhạy cảm" hoặc "cảm xúc". Từ này thường được sử dụng để nói về khả năng cảm nhận hoặc đáp ứng với cảm xúc. Ví dụ: "Sa sensibilité à l'art est remarquable." (Khả năng nhạy cảm với nghệ thuật của anh ấy thật đáng chú ý.)
Từ đồng nghĩa:
  • Perceptif: Có nghĩa là " khả năng cảm nhận tốt" hoặc "nhạy bén". Ví dụ: "Il est très perceptif concernant les émotions des autres." (Anh ấy rất nhạy bén với cảm xúc của người khác.)
  • Sensorial: Gần nghĩa với "sensoriel", nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến trải nghiệm giác quan một cách sâu sắc hơn.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm động từ nổi bật sử dụng từ "sensoriel", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm ý nghĩa, như "stimuler les sens" (kích thích các giác quan) hoặc "expérience multisensorielle" (trải nghiệm đa giác quan).

tính từ
  1. (thuộc) giác quan
    • Nerf sensoriel
      dây thần kinh giác quan

Similar Spellings

Words Containing "sensoriel"

Words Mentioning "sensoriel"

Comments and discussion on the word "sensoriel"