Từ "sensoriel" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "thuộc về giác quan". Từ này được sử dụng để mô tả những gì liên quan đến cảm giác hoặc các giác quan của con người, như thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác và xúc giác.
Các cách sử dụng từ "sensoriel":
Sử dụng trong ngữ cảnh y học:
Biến thể và từ gần giống:
Sensationnel: Từ này cũng có gốc từ "sensation" và mang nghĩa là "tuyệt vời" hoặc "ấn tượng". Ví dụ: "C'est un spectacle sensationnel!" (Đó là một buổi biểu diễn tuyệt vời!)
Sensibilité: Nghĩa là "sự nhạy cảm" hoặc "cảm xúc". Từ này thường được sử dụng để nói về khả năng cảm nhận hoặc đáp ứng với cảm xúc. Ví dụ: "Sa sensibilité à l'art est remarquable." (Khả năng nhạy cảm với nghệ thuật của anh ấy thật đáng chú ý.)
Từ đồng nghĩa:
Perceptif: Có nghĩa là "có khả năng cảm nhận tốt" hoặc "nhạy bén". Ví dụ: "Il est très perceptif concernant les émotions des autres." (Anh ấy rất nhạy bén với cảm xúc của người khác.)
Sensorial: Gần nghĩa với "sensoriel", nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến trải nghiệm giác quan một cách sâu sắc hơn.
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại không có cụm động từ nổi bật sử dụng từ "sensoriel", nhưng bạn có thể kết hợp nó với các từ khác để tạo thành các cụm ý nghĩa, như "stimuler les sens" (kích thích các giác quan) hoặc "expérience multisensorielle" (trải nghiệm đa giác quan).