Từ "seniority" trong tiếng Anh có nghĩa là sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, hoặc sự thâm niên, đặc biệt là trong bối cảnh nghề nghiệp. Đây là một danh từ thường được sử dụng để chỉ mức độ kinh nghiệm hoặc thời gian làm việc của một người trong một công việc hoặc tổ chức so với người khác.
Định nghĩa chi tiết:
Seniority: Sự thâm niên trong công việc, thường được sử dụng để xác định mức độ ưu tiên trong việc thăng chức, lương bổng, hoặc các quyền lợi khác.
Seniority allowance: Phụ cấp thâm niên – một khoản tiền thưởng dành cho những người có thời gian làm việc lâu dài trong một công ty.
Ví dụ sử dụng:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Experience: Kinh nghiệm – thường được sử dụng để chỉ thời gian làm việc hoặc kiến thức có được từ công việc.
Tenure: Thời gian phục vụ – thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc chính trị để chỉ thời gian một người giữ vị trí nào đó.
Priority: Sự ưu tiên – trong một số ngữ cảnh, thâm niên có thể mang lại sự ưu tiên.
Các cụm từ (idioms) và động từ cụm (phrasal verbs):
Lưu ý:
Seniority thường không chỉ đơn thuần là về tuổi tác mà chủ yếu nói về thời gian làm việc trong một lĩnh vực hoặc tổ chức cụ thể.
Không nên nhầm lẫn với "age" (tuổi tác) vì "seniority" có thể có nghĩa trong một số ngữ cảnh không liên quan đến tuổi của một cá nhân.