Characters remaining: 500/500
Translation

senescent

/si'nesnt/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "senescent" một tính từ, có nghĩa "già yếu" hoặc "đang trong quá trình lão hóa." Từ này thường được sử dụng để mô tả các sinh vật, tế bào hoặc các tổ chức khi chúng trở nên già yếu mất khả năng hoạt động bình thường.

Giải thích:
  • Senescent (tính từ): mô tả trạng thái lão hóa, già yếu, không còn khả năng sinh sản hoặc phát triển như trước.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The senescent cells in the tissue have lost their function.
    • (Các tế bào già yếu trong đã mất chức năng của chúng.)
  2. Câu nâng cao:

    • In the study of aging, researchers focus on the mechanisms that lead to senescent cell accumulation in various organs.
    • (Trong nghiên cứu về lão hóa, các nhà nghiên cứu tập trung vào các chế dẫn đến sự tích tụ của các tế bào già yếu trong các cơ quan khác nhau.)
Phân biệt các biến thể:
  • Senescence (danh từ): quá trình lão hóa hoặc trạng thái già yếu.
    • dụ: Cellular senescence is a major contributor to aging.
    • (Quá trình lão hóa tế bào một yếu tố chính góp phần vào sự già yếu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aging: lão hóa
  • Elderly: già, người cao tuổi
  • Decrepit: già yếu, xuống cấp
Cụm từ thành ngữ (Idioms, phrasal verbs):
  • Growing old gracefully: một cách diễn đạt thường dùng để chỉ việc chấp nhận tuổi tác một cách tự nhiên tích cực.
  • Age before beauty: một cách nói vui về việc nhường chỗ cho người lớn tuổi hơn.
Lưu ý:

Từ "senescent" thường không được sử dụng trong các tình huống thông thường, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, y học hoặc sinh học. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.

tính từ
  1. già yếu

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "senescent"