Characters remaining: 500/500
Translation

senega

/'senigə/
Academic
Friendly

Từ "senega" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ một loại cây thuộc giống viễn chí (genus Polygala). Cây này thường được biết đến với tên gọi là "Senega" trong thực vật học.

Định nghĩa

Senega: một loại cây thuộc họ viễn chí, thường được dùng trong y học cổ truyền, đặc biệt để điều trị các vấn đề liên quan đến hô hấp.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The senega plant is known for its medicinal properties."

    • (Cây xênêga được biết đến với các đặc tính chữa bệnh của .)
  2. Câu nâng cao: "In traditional medicine, extracts from the senega plant are often used to alleviate cough and respiratory issues."

    • (Trong y học cổ truyền, chiết xuất từ cây xênêga thường được sử dụng để giảm ho các vấn đề về hô hấp.)
Biến thể từ
  • Senegae: Thường được dùng để chỉ nhiều cây xênêga hoặc các sản phẩm từ cây này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Polygala: Tên khoa học của giống cây senega thuộc về.
  • Cough remedy: Một cách nói về các loại thuốc hoặc phương pháp chữa ho, trong đó có thể senega.
Idioms Phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "senega", nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "To ease one's symptoms": Giảm nhẹ triệu chứng của ai đó. - "To take herbal remedies": Sử dụng các phương pháp chữa bệnh từ thảo dược.

Lưu ý

Khi học từ "senega", bạn cần chú ý rằng đây một từ chuyên ngành trong lĩnh vực thực vật học y học cổ truyền, nên không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ
  1. (thực vật học) cây xênêga (thuộc giống viễn chí)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "senega"