Characters remaining: 500/500
Translation

semicolon

/'semi'koulən/
Academic
Friendly

Từ "semicolon" (dấu chấm phẩy)

Định nghĩa: "Semicolon" một dấu câu được sử dụng trong văn viết để kết nối hai mệnh đề độc lập liên quan với nhau, hoặc để phân tách các phần trong một danh sách phức tạp. Dấu chấm phẩy được biểu diễn bằng ký hiệu " ; ".

Cách sử dụng:

Biến thể của từ: - Từ "semicolon" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ "semicolonial" trong ngữ cảnh văn hóa, liên quan đến việc thuộc địa. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng không phổ biến như "semicolon".

Từ gần giống: - Colon (dấu hai chấm): Dấu hai chấm (:) được sử dụng để giới thiệu danh sách, giải thích, hoặc đưa ra dụ. - Comma (dấu phẩy): Dấu phẩy (,) được dùng để phân tách các phần trong câu, thường các yếu tố trong một danh sách hoặc giữa các mệnh đề.

Từ đồng nghĩa: - Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "semicolon" trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể xem như một phần của ngữ pháp hoặc dấu câu hơn tìm một từ khác một vai trò cụ thể.

Cụm từ thành ngữ liên quan: - Punctuate (dấu câu): Thao tác thêm dấu câu vào văn bản. - Punctuation (dấu câu): Hệ thống các dấu câu trong ngôn ngữ, bao gồm dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm phẩy, nhiều dấu khác.

Chú ý: - Dấu chấm phẩy không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho dấu chấm hoặc dấu phẩy. Việc sử dụng đúng dấu câu sẽ giúp câu văn trở nên rõ ràng dễ hiểu hơn.

danh từ
  1. dấu chấm phẩy

Comments and discussion on the word "semicolon"