Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
selfhood
/'selfhud/ Cách viết khác : (selfness) /'selfnis/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến mình
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá tính, tính chất cá nhân
Comments and discussion on the word "selfhood"