Từ "self-love" trong tiếng Anh có thể được dịch là "tình yêu bản thân" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ, thể hiện một khái niệm quan trọng liên quan đến việc yêu thương và chăm sóc bản thân mình. "Self-love" không chỉ đơn thuần là sự ích kỷ hay tự mãn mà còn thể hiện sự đánh giá đúng đắn về bản thân, chấp nhận những điểm mạnh và điểm yếu của mình để phát triển tốt hơn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In a world that often promotes self-criticism, embracing self-love can be a radical act of rebellion."
(Trong một thế giới thường khuyến khích sự chỉ trích bản thân, việc chấp nhận tình yêu bản thân có thể là một hành động nổi loạn mạnh mẽ.)
Cách sử dụng và các biến thể:
Self-loving (tính từ): diễn tả một người hoặc hành động thể hiện tình yêu bản thân.
Self-loathing (tính từ): nghĩa trái ngược với "self-love", chỉ sự ghét bỏ bản thân.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Self-esteem (lòng tự trọng): cảm giác về giá trị của bản thân, thường liên quan đến việc đánh giá bản thân.
Self-acceptance (sự chấp nhận bản thân): khả năng chấp nhận chính mình, bao gồm cả những khuyết điểm.
Self-care (chăm sóc bản thân): các hành động mà một người thực hiện để bảo vệ và cải thiện sức khỏe tâm lý và thể chất của mình.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Love yourself first" (Yêu bản thân trước tiên): một câu nói nhấn mạnh tầm quan trọng của việc yêu bản thân trước khi yêu người khác.
"Put yourself first" (Đặt bản thân lên hàng đầu): nghĩa là ưu tiên nhu cầu và cảm xúc của chính mình.
Lưu ý:
Tình yêu bản thân không nên bị nhầm lẫn với sự ích kỷ. Nó là một phần quan trọng trong việc phát triển bản thân và duy trì sức khỏe tâm lý. Việc yêu thương bản thân giúp chúng ta có thể yêu thương và chăm sóc người khác tốt hơn.