Characters remaining: 500/500
Translation

self-love

/'self'lʌv/
Academic
Friendly

Từ "self-love" trong tiếng Anh có thể được dịch "tình yêu bản thân" trong tiếng Việt. Đây một danh từ, thể hiện một khái niệm quan trọng liên quan đến việc yêu thương chăm sóc bản thân mình. "Self-love" không chỉ đơn thuần sự ích kỷ hay tự mãn còn thể hiện sự đánh giá đúng đắn về bản thân, chấp nhận những điểm mạnh điểm yếu của mình để phát triển tốt hơn.

Định nghĩa:
  • Self-love (tình yêu bản thân): sự tôn trọng, chăm sóc yêu thương chính mình, điều này giúp tăng cường lòng tự trọng cảm giác hạnh phúc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Practicing self-love is essential for good mental health."
    • (Thực hành tình yêu bản thân rất cần thiết cho sức khỏe tâm thần tốt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a world that often promotes self-criticism, embracing self-love can be a radical act of rebellion."
    • (Trong một thế giới thường khuyến khích sự chỉ trích bản thân, việc chấp nhận tình yêu bản thân có thể một hành động nổi loạn mạnh mẽ.)
Cách sử dụng các biến thể:
  • Self-loving (tính từ): diễn tả một người hoặc hành động thể hiện tình yêu bản thân.

    • dụ: "She is very self-loving and takes time to care for herself."
  • Self-loathing (tính từ): nghĩa trái ngược với "self-love", chỉ sự ghét bỏ bản thân.

    • dụ: "His self-loathing prevented him from seeing his own worth."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Self-esteem (lòng tự trọng): cảm giác về giá trị của bản thân, thường liên quan đến việc đánh giá bản thân.
  • Self-acceptance (sự chấp nhận bản thân): khả năng chấp nhận chính mình, bao gồm cả những khuyết điểm.
  • Self-care (chăm sóc bản thân): các hành động một người thực hiện để bảo vệ cải thiện sức khỏe tâm lý thể chất của mình.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Love yourself first" (Yêu bản thân trước tiên): một câu nói nhấn mạnh tầm quan trọng của việc yêu bản thân trước khi yêu người khác.
  • "Put yourself first" (Đặt bản thân lên hàng đầu): nghĩa ưu tiên nhu cầu cảm xúc của chính mình.
Lưu ý:

Tình yêu bản thân không nên bị nhầm lẫn với sự ích kỷ. một phần quan trọng trong việc phát triển bản thân duy trì sức khỏe tâm lý. Việc yêu thương bản thân giúp chúng ta có thể yêu thương chăm sóc người khác tốt hơn.

danh từ
  1. tính ích kỷ, lỏng tự ái
  2. (từ hiếm,nghĩa hiếm) tinh thần cầu tiến

Comments and discussion on the word "self-love"