Characters remaining: 500/500
Translation

self-faced

/'self'feist/
Academic
Friendly

Từ "self-faced" trong tiếng Anh không phải một từ phổ biến không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nếu chúng ta phân tích từ này, có thể hiểu rằng "self-faced" có thể được cấu thành từ hai phần: "self" (bản thân) "faced" (mặt). Trong ngữ cảnh bạn đã đưa ra "chưa đẽo (đá)", chúng ta có thể hiểu rằng từ này có thể ám chỉ đến một cái đó còn thô sơ, chưa được hoàn thiện hoặc chưa được làm cho mịn màng.

Giải thích sử dụng:
  1. Định nghĩa: Từ "self-faced" có thể được hiểu một điều đó tự nhiên, chưa được làm đẹp hay hoàn thiện, giống như một viên đá thô chưa được chạm trổ.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The sculpture was self-faced, with rough edges and an unfinished look." (Bức điêu khắc này còn thô sơ, với các cạnh sắc vẻ ngoài chưa hoàn thiện.)
    • Câu nâng cao: "In the world of art, self-faced pieces often reflect the raw emotions and thoughts of the artist." (Trong thế giới nghệ thuật, những tác phẩm còn thô sơ thường phản ánh cảm xúc suy nghĩ nguyên bản của nghệ sĩ.)
Phân biệt từ gần giống:
  • Biến thể: "Self" "faced" không nhiều biến thể trong ngữ cảnh này, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra ý nghĩa khác nhau.
  • Từ gần giống: "Rough", "unrefined", "crude". Những từ này cũng miêu tả sự chưa hoàn thiện, thô sơ.
  • Từ đồng nghĩa: "Raw" (thô), "unfinished" (chưa hoàn thành).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không thành ngữ hay động từ cụm nào trực tiếp liên quan đến "self-faced", nhưng bạn có thể tham khảo một số thành ngữ liên quan đến sự thô sơ hoặc chưa hoàn thiện:
    • "Work in progress" (Công việc đang tiến triển) - chỉ ra rằng một cái đó chưa hoàn thiện.
    • "Beauty is in the eye of the beholder" (Vẻ đẹp nằm trong mắt người xem) - có thể ám chỉ rằng sự thô sơ cũng có thể được coi đẹp trong mắt người khác.
Kết luận:

"Self-faced" không phải một từ rất thông dụng, nhưng nếu bạn sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc mô tả một cái đó chưa được làm đẹp, có thể truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng.

tính từ
  1. chưa đẽo (đá)

Comments and discussion on the word "self-faced"