Từ "seigneuriage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nguồn gốc từ lĩnh vực sử học và kinh tế. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa và cách sử dụng của nó.
Định nghĩa
"Seigneuriage" có nghĩa là: 1. Quyền lực của một lãnh chúa (seigneur) trong việc thu thuế từ dân cư của mình. 2. Quyền đúc tiền của vua chúa, tức là quyền mà vua có để phát hành tiền tệ và thu lợi từ việc đó.
Ví dụ sử dụng
"Au Moyen Âge, le seigneuriage était une source importante de revenus pour les seigneurs."
Dịch: "Trong thời Trung Cổ, quyền lãnh chúa là một nguồn thu nhập quan trọng cho các lãnh chúa."
Các biến thể và từ gần giống
Seigneur: Nghĩa là "lãnh chúa", chỉ người có quyền lực hoặc tài sản lớn trong một khu vực.
Seigneuriage monétaire: Một cụm từ chỉ việc thu lợi từ việc phát hành tiền tệ.
Từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan
Droit de seigneur: Quyền của lãnh chúa, thường chỉ quyền lợi mà lãnh chúa có được từ những người dưới quyền.
Taxation: Thuế, liên quan đến việc thu tiền từ dân cư.
Cách sử dụng nâng cao
Trong các bài viết về kinh tế học hoặc lịch sử, bạn có thể gặp từ "seigneuriage" khi thảo luận về cách mà chính phủ hoặc lãnh chúa có thể kiểm soát và tạo ra thu nhập thông qua chính sách tiền tệ.
"Le seigneuriage est souvent critiqué comme un moyen de financer les déficits budgétaires."
Idioms và cụm động từ
Hiện tại, không có idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "seigneuriage", nhưng bạn có thể tìm thấy nhiều cụm từ liên quan đến quyền lực và tài chính trong tiếng Pháp, chẳng hạn như "prendre le contrôle", nghĩa là "nắm quyền kiểm soát".
Kết luận
Tóm lại, "seigneuriage" là một thuật ngữ quan trọng trong lịch sử và kinh tế, thể hiện quyền lực của lãnh chúa hay vua chúa trong việc thu lợi từ tiền tệ.