Characters remaining: 500/500
Translation

seigneuriage

Academic
Friendly

Từ "seigneuriage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ lĩnh vực sử học kinh tế. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa cách sử dụng của .

Định nghĩa

"Seigneuriage" có nghĩa là: 1. Quyền lực của một lãnh chúa (seigneur) trong việc thu thuế từ dân cư của mình. 2. Quyền đúc tiền của vua chúa, tức là quyền vua để phát hành tiền tệ thu lợi từ việc đó.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Au Moyen Âge, le seigneuriage était une source importante de revenus pour les seigneurs."
    • Dịch: "Trong thời Trung Cổ, quyền lãnh chúamột nguồn thu nhập quan trọng cho các lãnh chúa."
  2. Trong ngữ cảnh kinh tế:

    • "Le seigneuriage permet à l'État de financer ses dépenses sans avoir à augmenter les impôts."
    • Dịch: "Quyền đúc tiền cho phép Nhà nước tài trợ cho các chi phí của mình không cần tăng thuế."
Các biến thể từ gần giống
  • Seigneur: Nghĩa là "lãnh chúa", chỉ người quyền lực hoặc tài sản lớn trong một khu vực.
  • Seigneuriage monétaire: Một cụm từ chỉ việc thu lợi từ việc phát hành tiền tệ.
Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan
  • Droit de seigneur: Quyền của lãnh chúa, thường chỉ quyền lợi lãnh chúa được từ những người dưới quyền.
  • Taxation: Thuế, liên quan đến việc thu tiền từ dân cư.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài viết về kinh tế học hoặc lịch sử, bạn có thể gặp từ "seigneuriage" khi thảo luận về cách chính phủ hoặc lãnh chúa có thể kiểm soát tạo ra thu nhập thông qua chính sách tiền tệ.
  • "Le seigneuriage est souvent critiqué comme un moyen de financer les déficits budgétaires."
    • Dịch: "Quyền đúc tiền thường bị chỉ trích như một phương tiện để tài trợ cho các thâm hụt ngân sách."
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "seigneuriage", nhưng bạn có thể tìm thấy nhiều cụm từ liên quan đến quyền lực tài chính trong tiếng Pháp, chẳng hạn như "prendre le contrôle", nghĩa là "nắm quyền kiểm soát".

Kết luận

Tóm lại, "seigneuriage" là một thuật ngữ quan trọng trong lịch sử kinh tế, thể hiện quyền lực của lãnh chúa hay vua chúa trong việc thu lợi từ tiền tệ.

danh từ giống đực
  1. (sử học) quyền lãnh chúa
  2. (sử học) quyền đúc tiền (của vua chúa)

Comments and discussion on the word "seigneuriage"